Macbook Air Intel là những sản phẩm tiền nhiệm được Apple ra mắt từ giai đoạn đầu trước khi chuyển sang Apple M1. Sản phẩm được giới thiệu danh xưng “máy tính xách tay mỏng nhất thế giới”. Chiếc Macbook Air Intel thiết kế hiện đại, lớp hoàn thiện nhôm tinh tế. Màn hình sắc nét Retina chiếm trọn spotlight. Hiệu năng văn phòng, thoải mái xử lý công việc kết hợp trackpad rộng thao tác linh hoạt
1.MacBook Air Intel thiết kế đẹp, hiệu năng ấn tượng
1.1. Kiểu dáng mỏng nhẹ
MacBook Air Intel, đặc biệt là các mẫu từ năm 2010 trở đi, nổi bật với thiết kế hình nêm (tapered design), dày nhất ở phần bản lề và mỏng dần về phía trước. Độ dày tối đa của máy chỉ khoảng 1,7 cm, trong khi phần mỏng nhất chỉ còn 0,3 cm, giúp máy đạt được sự mỏng nhẹ đáng kinh ngạc. Trọng lượng của các mẫu 13 inch thường dao động khoảng 1,3 kg, trong khi phiên bản 11 inch (ra mắt năm 2010 và ngừng sản xuất năm 2016) chỉ nặng khoảng 1,08 kg. Thiết kế này không chỉ mang lại tính di động cao mà còn tạo cảm giác sang trọng, phù hợp với người dùng thường xuyên di chuyển như sinh viên, doanh nhân hay những người làm việc sáng tạo.
Lớp hoàn thiện được làm từ nhôm nguyên khối (unibody), một đặc trưng của Apple, mang lại độ bền cao và cảm giác chắc chắn. Bề mặt nhôm được anodized, chống xước và mang lại vẻ ngoài bóng bẩy. MacBook Air Intel có ba tùy chọn màu sắc chính: bạc (Silver), vàng (Gold) dễ dàng tiếp cận với mọi người dùng.
![Kiểu dáng mỏng nhẹ - tinh tế Macbook Air Intel]()
1.2. Bàn phím và trackpad
Các mẫu MacBook Air Intel từ năm 2018 trở về trước sử dụng bàn phím cơ chế bướm (butterfly keyboard), vốn gây tranh cãi vì độ bền và hành trình phím nông. Bàn phím hay gặp tình trạng kẹt bụi bẩn, lặp ký tự sau thời gian sử dụng.
Tuy nhiên, đến năm 2020, Apple đã chuyển sang sử dụng bàn phím Magic Keyboard với cơ chế cắt kéo (scissor-switch), cải thiện đáng kể trải nghiệm gõ phím với hành trình phím dài hơn (1 mm), cảm giác gõ chắc chắn và ít tiếng ồn hơn. Bàn phím cũng được tích hợp đèn nền, hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng. Các lỗi thường xuyên gặp trước đó cũng được khắc phục triệt để mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng
Trackpad Macbook nổi bật với kích thước lớn, hỗ trợ thao tác linh hoạt, cảm ứng lực và cử chỉ đa điểm mượt mà. Người dùng có thể thực hiện mọi thao tác với các cử chỉ đơn phóng to, thu nhỏ, cuộn, … mà không cần phải sử dụng chuột.
![Trackpad và bàn phím thao tác thoải mái]()
1.3. Cổng kết nối
MacBook Air Intel có số lượng cổng kết nối hạn chế để tối ưu hóa thiết kế mỏng nhẹ. Các mẫu từ 2018 trở đi chỉ có hai cổng USB-C (Thunderbolt 3) và một giắc cắm tai nghe 3,5 mm. Điều này buộc người dùng phải sử dụng hub chuyển đổi để kết nối với các thiết bị ngoại vi như USB-A, HDMI hay thẻ SD. Mặc dù đây là một hạn chế, nhưng Thunderbolt 3 mang lại tốc độ truyền dữ liệu cao (lên đến 40 Gbps) và khả năng kết nối với màn hình ngoài hoặc dock mở rộng.
![Cổng kết nối Macbook Air Intel]()
1.4. Màn hình: Sắc nét và sống động
MacBook Air Intel từ năm 2018 trở đi được trang bị màn hình Retina 13,3 inch với độ phân giải 2560x1600 pixel, mật độ điểm ảnh 227 ppi. Công nghệ màn hình Retina mang đến độ sắc nét vượt trội, trải nghiệm hiển thị tuyệt vời, thích hợp làm việc, chỉnh sửa ảnh, video và sáng tạo nội dung số
Màn hình hỗ trợ gam màu DCI-P3, cho màu sắc sống động và chính xác hơn so với sRGB. Độ sáng tối đa đạt khoảng 400 nits, đủ để sử dụng trong điều kiện ánh sáng trong nhà hoặc ngoài trời không quá gắt. Công nghệ True Tone (trên các mẫu từ 2018) tự động điều chỉnh nhiệt độ màu dựa trên ánh sáng môi trường, giúp mắt người dùng thoải mái hơn khi làm việc lâu dài.
So với thế hệ trước, MacBook Air Intel 2018 trở đi có viền màn hình mỏng hơn 50% tạo nên diện mạo hiện đại và không gian hiển thị nội dung lớn hơn. Dù vậy, những chiếc macbook này không được hỗ trợ công nghệ HDR hay tần số quét cao. Webcam tích hợp chỉ hỗ trợ độ phân giải 720p - không thực sự ấn tượng.
![Màn hình retina sắc nét , độ chuẩn màu sắc cao MacBook Air Intel 2020]()
1.5. Hiệu năng: Phù hợp cho công việc hàng ngày
Chiếc Macbook Air Intel được trang bị con chip Intel i5 Broadwell hoặc thế hệ thứ 10 Ice Lake trước khi chuyển sang Apple Silicon.
Các mẫu MacBook Air Intel thường sử dụng chip Intel Core i3, i5 hoặc i7 dòng Y (tiêu thụ năng lượng thấp) để tối ưu hóa thời lượng pin và giảm nhiệt độ. Ví dụ:
- MacBook Air 2015: Sử dụng chip Intel Core i5/i7 Broadwell (1,6 GHz hoặc 1,8 GHz).
- MacBook Air 2018-2019: Trang bị chip Intel Core i5 Amber Lake (1,6 GHz, Turbo Boost lên đến 3,6 GHz).
- MacBook Air 2020: Sử dụng chip Intel Core i3/i5/i7 Ice Lake thế hệ thứ 10 (1,1 GHz đến 1,2 GHz, Turbo Boost lên đến 3,8 GHz).
Những mẫu chip Intel này đủ sức xử lý các tác vụ văn phòng, lướt web, hay chỉnh sửa ảnh nhẹ nhàng, dù vậy nhược điểm dòng chip hậu tố Y không hỗ trợ tốt các tác vụ liên quan đến chỉnh sửa video 4K hay render video. Khi xử lý các tác vụ hiệu năng cao gặp tình trạng giảm xung nhịp do nhiệt độ tăng cao.
![Hiệu năng văn phòng ổn định từ dòng chíp Intel hậu tố Y]()
MacBook Air Intel sử dụng GPU tích hợp Intel Iris Plus (trên các mẫu 2020) hoặc Intel HD Graphics (các mẫu cũ hơn). GPU này đủ để xử lý các tác vụ đồ họa cơ bản như chỉnh sửa ảnh trong Pixelmator hoặc chơi các game nhẹ như Apple Arcade. Tuy nhiên, nó không phù hợp cho các tác vụ đồ họa chuyên sâu hoặc chơi game nặng.
RAM trên MacBook Air Intel có các tùy chọn 8 GB hoặc 16 GB, với các mẫu 2020 bắt đầu từ 8 GB và có thể nâng cấp lên 16 GB. Bộ nhớ SSD cũng được cải thiện đáng kể, với dung lượng tối thiểu 256 GB (từ 2020) và tối đa lên đến 2 TB, mang lại tốc độ đọc/ghi nhanh hơn so với các thế hệ trước.
Trong sử dụng thực tế, MacBook Air Intel 2020 với chip Intel Core i5 thế hệ thứ 10 có thể xử lý mượt mà các tác vụ như:
- Mở hàng chục tab trình duyệt (Safari hoặc Chrome).
- Sử dụng các ứng dụng văn phòng như Microsoft Office, Google Workspace.
- Chỉnh sửa ảnh nhẹ trong Adobe Photoshop hoặc Lightroom.
- Xem video 4K trên YouTube hoặc Netflix.
Tuy nhiên, khi so sánh với MacBook Air M1 (2020), hiệu năng của các mẫu Intel bị lép vế đáng kể, đặc biệt trong các tác vụ đa nhiệm hoặc xử lý đồ họa. Ngoài ra, hệ thống tản nhiệt trên MacBook Air Intel thường sử dụng quạt, dẫn đến tiếng ồn khi máy hoạt động ở cường độ cao.
1.6. Thời lượng pin: Điểm mạnh của MacBook Air
Thời lượng pin của chip Intel khá ấn tượng với con chip hậu tố Y tiết kiệm điện năng. Sở hữu pin 49,9 Wh, Macbook Air Intel cho thời lượng sử dụng lên đến 9-11 giờ trong các điều kiện sử dụng thông thường (lướt web, làm việc văn phòng, xem video). Theo thử nghiệm của Tom's Guide, MacBook Air 2020 đạt 9 giờ 31 phút trong bài kiểm tra lướt web liên tục qua Wi-Fi ở độ sáng 150 nits.
![Thời lượng pin ấn tượng]()
Máy được trang bị tính năng quản lý pin giúp theo dõi và giám sát nhiệt độ, hạn chế mức hao mòn pin, kéo dài tuổi thọ của máy.
Các mẫu MacBook Air Intel sử dụng cổng USB-C để sạc, với bộ sạc 30W đi kèm. Mặc dù không hỗ trợ sạc nhanh như các mẫu MacBook Pro, máy vẫn có thể sạc từ 0% đến 50% trong khoảng 45-60 phút, đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng khẩn cấp.
Theo thông tin mà Apple cung cấp, pin Apple giảm dung lượng theo thời gian, chu kỳ sạc trung bình khoảng 1000 lần được đề xuất là thời điểm thay pin để duy trì tuổi thọ máy và hạn chế tình trạng lỗi pin ảnh hưởng đến trải nghiệm và thao tác khi làm việc.
1.7. Hệ điều hành macOS
MacBook Air Intel chạy hệ điều hành macOS, nổi tiếng với sự ổn định, bảo mật và tích hợp chặt chẽ với hệ sinh thái Apple.
Các mẫu MacBook Air Intel từ 2018 đến 2020 chạy các phiên bản macOS như Mojave, Catalina hoặc Big Sur. macOS mang lại trải nghiệm mượt mà với các tính năng như:
- Giao diện người dùng: Menu bar, Dock và các cử chỉ đa điểm trên trackpad giúp thao tác nhanh chóng và dễ dàng.
- Tích hợp hệ sinh thái: Các tính năng như iMessage, AirDrop, Continuity Camera, Universal Clipboard cho phép MacBook Air kết nối liền mạch với iPhone, iPad và các thiết bị Apple khác.
- Bảo mật: Tính năng Gatekeeper, FileVault và chip bảo mật T2 (trên các mẫu từ 2018) đảm bảo dữ liệu người dùng được bảo vệ an toàn.
MacBook Air Intel tương thích với hầu hết các ứng dụng phổ biến như Microsoft Office, Adobe Creative Cloud, Google Chrome và các công cụ lập trình như Xcode, Visual Studio Code. Tuy nhiên, một số ứng dụng chưa được tối ưu hóa hoàn toàn cho macOS, dẫn đến hiệu năng thấp hơn so với các máy Windows. Đây là một phần trong nguyên nhấn Apple phát triển mẫu chip Apple Silicon sau này.
2. Ưu điểm và nhược điểm
Dòng MacBook Air Intel có những ưu và nhược điểm mà bạn không thể nào bỏ qua:
- Ưu điểm
- Thiết kế mỏng nhẹ, sang trọng, phù hợp cho di chuyển.
- Màn hình Retina sắc nét, màu sắc chính xác.
- Thời lượng pin khá ổn, đủ dùng cho một ngày làm việc.
- Hệ điều hành macOS ổn định
- Trackpad rộng thao tác linh hoạt và dễ dàng, mang lại trải nghiệm sử dụng tuyệt vời.
- Nhược điểm
- Hiệu năng không phù hợp cho các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 4K hoặc chơi game.
- Số lượng cổng kết nối hạn chế, cần sử dụng bộ chuyển đổi.
- Webcam 720p chất lượng trung bình.
- Bàn phím hành trình phím hơi nông
Trên đây là đánh giá chi tiết về dòng MacBook Air Intel. Hiện nay dòng sản phẩm này không còn được Apple sản xuất mới, bạn có thể ghé ngay đến 1Pro để trải nghiệm và lựa chọn mẫu Macbook Air Intel Like New ứng ý. Mọi thắc mắc liên hệ trực tiếp đến Fanpage hoặc số hotline để được đội ngũ nhân viên chúng tôi tư vấn trực tiếp.