Tiếp nối thành công phiên bản M1, Apple chính thức ra mắt Macbook Pro M2 sở hữu một hiệu năng vượt trội, card đồ họa 10 nhân GPU hứa hẹn mang lại cho người dùng những trải nghiệm vượt trội. Trong bài đánh giá này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng khía cạnh nổi bật của dòng sản phẩm này, từ thiết kế đến sức mạnh bên trong.

Tiêu chí

MacBook Pro 13-inch M2 (2022)

MacBook Pro 14-inch M2 Pro/Max (2023)

MacBook Pro 16-inch M2 Pro/Max (2023)

Thời điểm ra mắt

Tháng 6/2022

Tháng 1/2023

Tháng 1/2023

Chip

M2 (8-core CPU, 10-core GPU, 16-core Neural Engine)

M2 Pro (10 hoặc 12-core CPU, 16/19-core GPU)

M2 Pro (12-core CPU, 19-core GPU)

M2 Max (12-core CPU, 30/38-core GPU)

M2 Max (12-core CPU, 30/38-core GPU)

RAM

8GB, 16GB, 24GB

16GB, 32GB (M2 Pro)

16GB, 32GB (M2 Pro)

Tối đa 96GB (M2 Max)

Tối đa 96GB (M2 Max)

Bộ nhớ SSD

256GB, 512GB, 1TB, tối đa 2TB

512GB, 1TB, tối đa 8TB

512GB, 1TB, tối đa 8TB

Màn hình

13.3-inch Retina (2560x1600), 500 nits, True Tone, P3

14.2-inch Liquid Retina XDR (3024x1964), 1600 nits HDR, 120Hz ProMotion, True Tone, P3

16.2-inch Liquid Retina XDR (3456x2234), 1600 nits HDR, 120Hz ProMotion, True Tone, P3

Cổng kết nối

2 Thunderbolt 4 (USB-C), jack 3.5mm

3 Thunderbolt 4, HDMI (8K), SDXC, jack 3.5mm, MagSafe

3 Thunderbolt 4, HDMI (8K), SDXC, jack 3.5mm, MagSafe

Pin

Lên đến 20 giờ

Lên đến 18 giờ

Lên đến 22 giờ

Trọng lượng

1.4 kg

1.6 kg

2.1 kg (M2 Pro) hoặc 2.2 kg (M2 Max)

Màu sắc

Silver, Space Gray

Silver, Space Gray

Silver, Space Gray

Hệ thống tản nhiệt

Quạt tản nhiệt chủ động

Quạt tản nhiệt cải tiến

Quạt tản nhiệt cải tiến

Giá khởi điểm (VN)

Khoảng 35.99 triệu VNĐ (8GB/256GB)

Khoảng 48.6 triệu VNĐ (M2 Pro, 16GB/512GB)

Khoảng 62 triệu VNĐ (M2 Pro, 16GB/512GB)

Âm thanh

Stereo, 3 mic chuẩn studio, hỗ trợ tai nghe trở kháng cao

6 loa (4 woofer, 2 tweeter), 3 mic chuẩn studio

6 loa (4 woofer, 2 tweeter), 3 mic chuẩn studio

Wi-Fi

Wi-Fi 6

Wi-Fi 6E

Wi-Fi 6E

1. Đánh giá chiếc Macbook Pro M2

1.1 Ngoại hình cao cấp, chất liệu bền bỉ

MacBook Pro M2 duy trì triết lý về thiết kế tối ưu và tinh tế mà Apple đã nghiên cứu trong nhiều năm qua. Lớp hoàn thiện nhôm gia công tỉ mỉ, chi tiết, bền bỉ và sang trọng với 2 màu sắc là Silver và Space Gray. Trọng lượng máy khoảng 1,4 kg và độ mỏng ấn tượng 1,56cm.

Laptop Macbook Pro M2 đánh dấu sự quay trở lại của cổng sạc Magsafe – cổng hút nam châm vô cùng độc đáo mà Apple tự nghiên cứu sau nhiều năm sử dụng cổng USBC. Magsafe có lợi thế tuyệt vời giúp hạn chế rủi ro vướng dây cắm khi sử dụng khiến máy bị rơi, lực hút nam châm dễ dàng tách ra khi chịu lực kéo lớn.

Lớp hoàn thiện cao cấp

Chiếc laptop này  vẫn giữ hai cổng Thunderbolt 4 (USB-C) và jack tai nghe 3,5 mm – khá hạn chế so với nhu cầu của người dùng chuyên nghiệp. Trong khi đó, các mẫu 14-inch và 16-inch được trang bị tới ba cổng Thunderbolt 4, một cổng HDMI hỗ trợ xuất hình 8K, khe thẻ SDXC, jack tai nghe và cổng MagSafe để sạc riêng biệt. Sự bổ sung này giúp người dùng không còn phải phụ thuộc quá nhiều vào hub hoặc adapter, đặc biệt là những ai làm việc với nhiếp ảnh, video hoặc cần kết nối thiết bị ngoại vi đa dạng.

Hệ thống tản nhiệt cũng là một điểm đáng chú ý. MacBook Pro 13-inch M2 sử dụng 1 quạt tản nhiệt, tương tự như phiên bản M1, giúp máy duy trì hiệu suất ổn định khi xử lý các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 4K. Tuy nhiên, với các mẫu 14-inch và 16-inch dùng chip M2 Pro và M2 Max, Apple đã cải tiến hệ thống quạt đôi với luồng khí tối ưu hơn. Trong thử nghiệm thực tế, các mẫu này hầu như không bị quá nhiệt ngay cả khi render video 8K hoặc chạy các phần mềm đồ họa nặng trong thời gian dài. Dù vậy, tiếng ồn từ quạt vẫn được kiểm soát ở mức thấp, không gây khó chịu cho người dùng – một ưu điểm lớn so với nhiều laptop Windows cùng phân khúc.

1.2. Màn hình sắc nét, khung hình chân thực

Với phiên bản 13-inch, Apple sử dụng màn hình Retina kích thước 13,3 inch, độ phân giải 2560x1600, độ sáng tối đa 500 nits, hỗ trợ dải màu P3 và công nghệ True Tone. Khung hình chất lượng cao, hiển thị màu sắc chính xác và độ nét tuyệt vời, phù hợp cho công việc văn phòng, chỉnh sửa ảnh cơ bản hoặc xem nội dung HDR. 

Tần suất quét 120Hz điều chỉnh tự động tối ưu nhất thị giác người dùng giúp hạn chế tình trạng mỏi mắt khi làm việc thời gian dài. Dải màu P3 độ tượng phản cao 1.000.000:1 lý tưởng người dùng làm nội dung, sáng tạo. Độ chuẩn xác màu sắc xuất sắc tạo nên thước phim, khung hình lung linh.
Mặt khác, notch tải thỏ được nhiều người dùng tranh cãi phá vỡ tính thẩm mĩ của khung hình này.

Màn hình sắc nét Macbook Pro M2

Ngược lại, MacBook Pro 14-inch và 16-inch (M2 Pro/M2 Max) được nâng cấp lên màn hình Liquid Retina XDR – một bước nhảy vọt về chất lượng hiển thị. Màn hình 14,2 inch (3024x1964) và 16,2 inch (3456x2234) sử dụng công nghệ mini-LED, đạt độ sáng tối đa 1600 nits khi hiển thị nội dung HDR và 500-600 nits ở chế độ SDR. 

Đặc biệt, tần số quét 120Hz ProMotion mang lại trải nghiệm mượt mà khi cuộn trang, chơi game hoặc làm việc với các ứng dụng đồ họa. Dải màu P3 kết hợp độ tương phản cao (1.000.000:1) giúp màn hình này lý tưởng cho các nhà sáng tạo nội dung, từ biên tập video 8K đến thiết kế đồ họa 3D. 

Dù vậy, nhược điểm nhỏ là phần notch (tai thỏ) chứa webcam vẫn gây tranh cãi – một số người thấy nó phá vỡ tính thẩm mỹ, trong khi số khác lại đánh giá cao vì nó tăng diện tích hiển thị.

1.3 Chip M2, M2 Pro và M2 Max

Sức mạnh của MacBook Pro M2 nằm ở bộ ba chip M2, M2 Pro và M2 Max – tất cả đều được sản xuất trên tiến trình 5nm của TSMC, mang lại hiệu suất vượt trội và tiết kiệm năng lượng. Chip M2 tiêu chuẩn (trên mẫu 13-inch) có 8 nhân CPU (4 nhân hiệu suất cao, 4 nhân tiết kiệm điện), 10 nhân GPU và 16 nhân Neural Engine. So với M1, M2 cải thiện hiệu suất CPU khoảng 18% và GPU khoảng 35%, đủ để xử lý mượt mà các tác vụ như chỉnh sửa video 4K, lập trình hoặc đa nhiệm nặng. Tuy nhiên, với các công việc đòi hỏi hiệu năng cao hơn, M2 vẫn có phần thua kém các biến thể cao cấp hơn.

Chip M2, M2 Pro và M2 Max

M2 Pro (trên 14-inch và 16-inch) nâng cấp với tùy chọn 10 hoặc 12 nhân CPU, 16 hoặc 19 nhân GPU, cùng băng thông bộ nhớ lên đến 200GB/s. Chip này vượt trội trong các tác vụ như biên tập video 8K hoặc render đồ họa phức tạp, với hiệu suất CPU tăng khoảng 20% so với M1 Pro. Trong khi đó, M2 Max là “quái vật” thực sự với 12 nhân CPU, tối đa 38 nhân GPU và băng thông bộ nhớ 400GB/s. Nó không chỉ mạnh hơn M1 Max khoảng 30% mà còn cạnh tranh ngang ngửa với nhiều máy trạm chuyên nghiệp, phù hợp cho các nhà làm phim, kỹ sư hoặc nhà phát triển game.

Điểm chung của cả ba chip là khả năng tối ưu năng lượng đáng kinh ngạc, nhờ kiến trúc ARM và sự tích hợp chặt chẽ giữa phần cứng và phần mềm macOS. Tuy nhiên, một số người dùng phàn nàn rằng tốc độ SSD trên phiên bản M2 cơ bản (256GB) chậm hơn so với M1, do Apple sử dụng một chip NAND thay vì hai như trước đây.

1.4 Thời lượng pin đến 22 giờ 

Thời lượng pin luôn là thế mạnh của dòng MacBook Pro, và M2 không phải ngoại lệ. Apple công bố MacBook Pro 13-inch M2 có thể hoạt động liên tục 20 giờ khi phát video – một con số ấn tượng và gần sát với thực tế trong các bài kiểm tra (khoảng 18-19 giờ tùy tác vụ). Với các mẫu 14-inch và 16-inch, thời lượng pin lần lượt đạt 18 giờ và 22 giờ, vượt trội so với hầu hết laptop cao cấp trên thị trường. Sự kết hợp giữa chip M2 tiết kiệm điện và hệ điều hành macOS được tối ưu hóa giúp máy duy trì hiệu suất cao mà không “ngốn” pin quá nhanh.

Thời lượng pin ấn tượng

Tuy nhiên, thời lượng pin thực tế phụ thuộc vào cách sử dụng. Với các tác vụ nhẹ như lướt web hoặc soạn thảo văn bản, máy có thể kéo dài cả ngày làm việc. Nhưng khi chạy các phần mềm nặng (như Final Cut Pro hoặc Adobe Premiere), pin giảm nhanh hơn, dù vẫn đủ dùng trong 8-10 giờ – một kết quả đáng nể so với các đối thủ chạy Windows.

1.5. Trackpad

Touchpad trên MacBook Pro M2 tiếp tục là chuẩn mực vàng trong ngành công nghiệp laptop. Với kích thước lớn (đặc biệt trên mẫu 14-inch và 16-inch), bề mặt kính mượt mà và công nghệ Force Touch, touchpad mang lại trải nghiệm điều khiển chính xác, nhạy bén. Các cử chỉ đa điểm như cuộn hai ngón, phóng to/thu nhỏ hoặc chuyển đổi ứng dụng hoạt động hoàn hảo nhờ sự tối ưu của macOS. So với touchpad trên các laptop Windows, sản phẩm của Apple vẫn vượt trội về độ phản hồi và cảm giác sử dụng, khiến nhiều người dùng không cần đến chuột ngoài.

Trackpad rộng làm việc thoải mái

2. So sánh MacBook Pro M2 và MacBook Pro M1

So với MacBook Pro M1 (ra mắt 2020), dòng M2 mang đến nhiều cải tiến đáng kể nhưng cũng giữ lại một số điểm tương đồng. Về thiết kế, M2 13-inch gần như không khác biệt so với M1 13-inch, trong khi các mẫu 14-inch và 16-inch M2 có ngoại hình mới mẻ hơn, nhiều cổng kết nối hơn và màn hình chất lượng cao hơn (Liquid Retina XDR so với Retina). 

So với phiên bản Pro M1, dòng M2 ra mắt có tương đối ít điểm nâng cấp. Đáng giá nhất là hiệu năng chip M2 vượt trội hơn M1 khoảng 18-35%, còn M2 Pro/Max mạnh hơn M1 Pro/Max khoảng 20-30%, đặc biệt trong các tác vụ đồ họa và AI. Không chỉ vậy, băng thông hỗ trợ lên đến 200GB/s (M2 pro) và 400GB/s (M2 max). 

So sánh Macbook pro M2 với M1

Thời lượng pin của M2 nhỉnh hơn một chút nhờ tối ưu năng lượng tốt hơn, nhưng không phải là bước nhảy vọt. Touchpad trên cả hai dòng đều xuất sắc, không có sự khác biệt đáng kể. Điểm trừ của M2 là giá cao hơn M1 ở thời điểm ra mắt, và phiên bản cơ bản (256GB) có SSD chậm hơn – điều mà M1 không gặp phải.

3.Nên chọn mua Macbook Pro M2 13inch 14 inch hay 16 inch? 

Nhiều người dùng lưỡng lự và cảm thấy khó khăn khi chọn tìm hiểu Macbook Pro M2 phiên bản nào phù hợp và tiết tối ưu nhất chi phí dành cho bản thân. Sau đây 4 tiêu chí, các bạn có thể xem xét khi chọn mua sản phẩm này

- Hiệu năng: Phiên bản màn hình lớn hơn sẽ có hiệu năng cao hơn vì Apple tích hợp con chip đời dòng máy này. Cụ thể, 13 inch thường có chip M2 đáp ứng công việc văn phòng, đồ họa thông thường hiệu ứng vừa phải. 14 inch là chip M2 Pro và M2 Max, còn 16 inch là M2 Max hiệu năng mạnh mẽ đáp ứng nhu cầu làm việc đồ họa, xử lý 3D mạnh mẽ. 

- Bộ nhớ: Apple gây khá nhiều tranh cãi khi bộ nhớ 256GB chỉ có 1 chip NAND duy nhất. Điều này khiến việc đọc ghi dữ liệu chậm hơn đáng kể so với các phiên bản 256GB ở các phiên bản trước đó. Nếu bạn cần làm việc làm việc nhiều ứng dụng, xuất file, sao chép thì nên chọn bản cao hơn tối ưu tốt hơn.   

- Màn hình hiển thị: Phiên bản 13 inch Retina 2560 x 1600, 500nits phù hợp công việc văn phòng (không lý tưởng chỉnh màu sắc chuyên nghiệp). 14 inch và 16 inch sở hữu Liquid Retina XDR (3024x1964, mini-LED, ProMotion 120Hz, tối đa 1,600 nits HDR), sắc nét, màu sắc chuẩn dành cho editor, designer, …

- Cổng kết nối: Apple trang bị đầy đủ cổng kết nối để tối đa trải nghiệm công việc của người dùng. Dòng chuyên làm sáng tạo có nhiều cổng kết nối và khe thẻ nhớ SD hỗ trợ xuất chuyển file ảnh nhanh chóng. Ngoài ra, nếu nhu cầu chưa đủ thì anh em có thể mua thêm cổng chuyển làm việc thuận tiện hơn. 

Chọn mua Macbook Pro M3

Từ những tiêu chí trên, bạn có thể xác định được chiếc Macbook pro M2 phù hợp với nhu cầu của bản thân. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ ngay đến 1Pro để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng lựa chọn máy. Mua Macbook giá rẻ chính hãy ngay liên hệ .